Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
34 | 17 | 46:27 | 61 |
2
|
34 | 16 | 61:26 | 61 |
3
|
34 | 18 | 51:39 | 60 |
4
|
34 | 15 | 41:32 | 57 |
5
|
34 | 15 | 28:21 | 56 |
6
|
34 | 12 | 43:37 | 49 |
7
|
34 | 12 | 44:44 | 48 |
8
|
34 | 11 | 34:35 | 46 |
9
|
34 | 12 | 31:27 | 46 |
10
|
34 | 14 | 46:53 | 46 |
11
|
34 | 12 | 35:35 | 44 |
12
|
34 | 12 | 34:39 | 44 |
13
|
34 | 11 | 34:32 | 44 |
14
|
34 | 12 | 31:36 | 44 |
15
|
34 | 9 | 31:43 | 38 |
16
|
34 | 8 | 35:39 | 37 |
17
|
34 | 5 | 28:58 | 25 |
18
|
34 | 6 | 28:58 | 23 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Segunda RFEF - Play Offs Thăng hạng
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.