Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
34 | 21 | 60:34 | 68 |
2
|
34 | 18 | 68:35 | 62 |
3
|
34 | 18 | 52:34 | 62 |
4
|
34 | 16 | 49:42 | 56 |
5
|
34 | 14 | 35:29 | 55 |
6
|
34 | 15 | 42:32 | 53 |
7
|
34 | 14 | 46:46 | 51 |
8
|
34 | 13 | 52:36 | 51 |
9
|
34 | 16 | 43:47 | 51 |
10
|
34 | 13 | 62:50 | 50 |
11
|
34 | 14 | 53:60 | 48 |
12
|
34 | 11 | 35:49 | 42 |
13
|
34 | 12 | 34:44 | 42 |
14
|
34 | 10 | 56:52 | 41 |
15
|
34 | 8 | 41:50 | 35 |
16
|
34 | 9 | 39:60 | 34 |
17
|
34 | 4 | 26:59 | 23 |
18
|
34 | 2 | 21:55 | 16 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Ekstraklasa
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 1 (Thăng hạng - Play Offs: Bán kết)
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Vòng loại: )
- Rớt hạng - Division 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.