Zarzis
Hammam-Lif
Metlaoui
Zarzis
Metlaoui
-
Lọt vào (vòng tiếp theo) - Ligue Professionnelle 1 (Nhóm Championship: )
-
Ligue Professionnelle 1 (Nhóm Rớt hạng: )
-
Rớt hạng - Ligue 2
-
Lọt vào (vòng tiếp theo) - Ligue Professionnelle 1 (Nhóm Championship: )
-
Ligue Professionnelle 1 (Nhóm Rớt hạng: )
-
Rớt hạng - Ligue 2
-
Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
-
Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Champions League (Vòng loại: )
-
Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Confederation Cup (Vòng loại: )
-
Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
-
Etoile Sahel: +3 điểm (Theo quy định của giải đấu)
-
Esperance Tunis: +4 điểm (Theo quy định của giải đấu)
-
Club Africain: +1 điểm (Theo quy định của giải đấu)
-
Monastir: +4 điểm (Theo quy định của giải đấu)
-
Ben Guerdane: +3 điểm (Theo quy định của giải đấu)
-
CS Sfaxien: +1 điểm (Theo quy định của giải đấu)
-
Olympique Beja: +2 điểm (Theo quy định của giải đấu)
-
US Tataouine: +2 điểm (Theo quy định của giải đấu)
-
Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
-
Stade Tunisien: +4 điểm (Theo quy định của giải đấu)
-
CA Bizertin: +2 điểm (Theo quy định của giải đấu)
-
Soliman: +2 điểm (Theo quy định của giải đấu)
-
Metlaoui: +4 điểm (Theo quy định của giải đấu)