Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
26 | 13 | 41:24 | 48 |
2
|
26 | 13 | 40:19 | 48 |
3
|
26 | 10 | 44:35 | 40 |
4
|
26 | 10 | 32:27 | 38 |
5
|
26 | 10 | 36:29 | 37 |
6
|
26 | 10 | 33:32 | 37 |
7
|
26 | 10 | 37:35 | 37 |
8
|
26 | 11 | 30:38 | 37 |
9
|
26 | 9 | 37:28 | 37 |
10
|
26 | 9 | 37:36 | 34 |
11
|
26 | 9 | 33:38 | 33 |
12
|
26 | 6 | 23:38 | 26 |
13
|
26 | 3 | 25:42 | 21 |
14
|
26 | 2 | 19:46 | 13 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - National
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- Bergerac: -3 điểm (Gặp vấn đề về tài chính)