Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
30 | 18 | 44:19 | 65 |
2
|
30 | 17 | 40:31 | 55 |
3
|
30 | 15 | 42:27 | 54 |
4
|
30 | 16 | 33:25 | 53 |
5
|
30 | 14 | 41:23 | 52 |
6
|
30 | 14 | 43:31 | 49 |
7
|
30 | 14 | 25:24 | 49 |
8
|
30 | 12 | 31:21 | 48 |
9
|
30 | 11 | 38:33 | 41 |
10
|
30 | 10 | 28:29 | 38 |
11
|
30 | 11 | 30:37 | 38 |
12
|
30 | 7 | 32:40 | 29 |
13
|
30 | 7 | 29:43 | 28 |
14
|
30 | 6 | 33:42 | 27 |
15
|
30 | 6 | 24:47 | 24 |
16
|
30 | 2 | 13:54 | 10 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Premier League
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Hạng 2 A
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Hạng 2 - Play Off thăng hạng (Thăng hạng - Play Offs: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.