Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
30 | 22 | 63:24 | 71 |
2
|
30 | 22 | 72:28 | 69 |
3
|
30 | 17 | 51:30 | 57 |
4
|
30 | 14 | 40:27 | 52 |
5
|
30 | 14 | 39:30 | 50 |
6
|
30 | 12 | 44:31 | 49 |
7
|
30 | 11 | 31:34 | 41 |
8
|
30 | 8 | 30:38 | 34 |
9
|
30 | 9 | 30:46 | 33 |
10
|
30 | 7 | 29:37 | 32 |
11
|
30 | 7 | 22:31 | 32 |
12
|
30 | 10 | 38:47 | 32 |
13
|
30 | 6 | 31:46 | 28 |
14
|
30 | 5 | 18:41 | 26 |
15
|
30 | 5 | 27:50 | 25 |
16
|
30 | 5 | 32:57 | 23 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Premier League (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - Persha Liga
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.