Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
22 | 15 | 50:20 | 48 |
2
|
22 | 14 | 63:31 | 45 |
3
|
22 | 13 | 53:43 | 43 |
4
|
22 | 13 | 54:30 | 41 |
5
|
22 | 11 | 40:32 | 37 |
6
|
22 | 10 | 39:40 | 35 |
7
|
22 | 9 | 39:42 | 32 |
8
|
22 | 10 | 37:34 | 30 |
9
|
22 | 6 | 28:50 | 20 |
10
|
22 | 5 | 28:45 | 18 |
11
|
22 | 4 | 20:51 | 16 |
12
|
22 | 3 | 25:58 | 12 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Kakkonen Play Offs (Play Offs: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Kakkonen Promotion Play Offs (Thăng hạng - Play Offs: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.