Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
38 | 22 | 64:27 | 78 |
2
|
38 | 20 | 40:24 | 70 |
3
|
38 | 21 | 59:42 | 70 |
4
|
38 | 19 | 67:38 | 65 |
5
|
38 | 17 | 38:26 | 64 |
6
|
38 | 15 | 35:26 | 60 |
7
|
38 | 15 | 40:29 | 58 |
8
|
38 | 13 | 43:40 | 52 |
9
|
38 | 12 | 43:41 | 51 |
10
|
38 | 13 | 39:46 | 50 |
11
|
38 | 11 | 38:47 | 45 |
12
|
38 | 11 | 47:53 | 45 |
13
|
38 | 10 | 29:34 | 44 |
14
|
38 | 10 | 32:39 | 44 |
15
|
38 | 11 | 46:53 | 43 |
16
|
38 | 11 | 38:57 | 42 |
17
|
38 | 6 | 32:41 | 38 |
18
|
38 | 8 | 30:44 | 35 |
19
|
38 | 9 | 27:55 | 35 |
20
|
38 | 5 | 28:53 | 27 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - La Liga 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Primera RFEF - Play Offs Thăng hạng
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- Rayo Majadahonda: -3 điểm (Quyết định của liên đoàn)