Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
15 | 11 | 40:12 | 37 |
2
|
15 | 9 | 32:18 | 30 |
3
|
15 | 9 | 24:12 | 30 |
4
|
15 | 7 | 25:15 | 27 |
5
|
15 | 7 | 27:20 | 25 |
6
|
15 | 6 | 28:19 | 24 |
7
|
15 | 6 | 19:14 | 24 |
8
|
15 | 6 | 23:23 | 21 |
9
|
15 | 6 | 17:17 | 21 |
10
|
15 | 5 | 20:18 | 20 |
11
|
15 | 6 | 24:27 | 19 |
12
|
15 | 5 | 20:20 | 17 |
13
|
15 | 4 | 25:27 | 17 |
14
|
15 | 3 | 17:24 | 14 |
15
|
15 | 3 | 14:26 | 13 |
16
|
15 | 4 | 12:34 | 13 |
17
|
15 | 4 | 11:29 | 12 |
18
|
15 | 2 | 15:38 | 9 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Ligue 1 (Thăng hạng - Play Offs: )
- Rớt hạng - Ligue 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.