Nhóm 1 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 4 | 14:6 | 12 |
2
|
6 | 4 | 15:8 | 12 |
3
|
6 | 2 | 7:10 | 8 |
4
|
6 | 0 | 3:15 | 2 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League Nữ (League A - Play Offs: Bán kết)
- UEFA Nations League Nữ (League A/B - Xuống hạng: )
- Rớt hạng - UEFA Nations League Nữ (League B: )
Nhóm 2 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 5 | 9:1 | 16 |
2
|
6 | 3 | 7:8 | 10 |
3
|
6 | 1 | 9:8 | 5 |
4
|
6 | 1 | 5:13 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League Nữ (League A - Play Offs: Bán kết)
- UEFA Nations League Nữ (League A/B - Xuống hạng: )
- Rớt hạng - UEFA Nations League Nữ (League B: )
Nhóm 3 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 4 | 14:3 | 13 |
2
|
6 | 4 | 10:6 | 12 |
3
|
6 | 3 | 4:8 | 9 |
4
|
6 | 0 | 4:15 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League Nữ (League A - Play Offs: Bán kết)
- UEFA Nations League Nữ (League A/B - Xuống hạng: )
- Rớt hạng - UEFA Nations League Nữ (League B: )
Nhóm 4 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 5 | 23:9 | 15 |
2
|
6 | 3 | 8:5 | 10 |
3
|
6 | 2 | 8:10 | 7 |
4
|
6 | 1 | 2:17 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League Nữ (League A - Play Offs: Bán kết)
- UEFA Nations League Nữ (League A/B - Xuống hạng: )
- Rớt hạng - UEFA Nations League Nữ (League B: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Nhóm 1 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 6 | 20:2 | 18 |
2
|
6 | 2 | 11:9 | 8 |
3
|
6 | 2 | 9:13 | 7 |
4
|
6 | 0 | 2:18 | 1 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League Nữ (League A: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League Nữ (League A/B - Xuống hạng: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
- UEFA Nations League Nữ (League B/C - Xuống hạng: )
- Rớt hạng - UEFA Nations League Nữ (League C: )
Nhóm 2 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 5 | 18:2 | 16 |
2
|
6 | 3 | 5:10 | 9 |
3
|
6 | 2 | 7:8 | 8 |
4
|
6 | 0 | 1:11 | 1 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League Nữ (League A: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League Nữ (League A/B - Xuống hạng: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
- UEFA Nations League Nữ (League B/C - Xuống hạng: )
- Rớt hạng - UEFA Nations League Nữ (League C: )
Nhóm 3 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 5 | 11:4 | 16 |
2
|
6 | 3 | 10:5 | 10 |
3
|
6 | 2 | 5:7 | 6 |
4
|
6 | 1 | 3:13 | 3 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League Nữ (League A: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League Nữ (League A/B - Xuống hạng: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
- UEFA Nations League Nữ (League B/C - Xuống hạng: )
- Rớt hạng - UEFA Nations League Nữ (League C: )
Nhóm 4 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 4 | 11:4 | 13 |
2
|
6 | 3 | 8:6 | 11 |
3
|
6 | 1 | 4:9 | 6 |
4
|
6 | 0 | 3:7 | 2 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League Nữ (League A: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League Nữ (League A/B - Xuống hạng: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
- UEFA Nations League Nữ (League B/C - Xuống hạng: )
- Rớt hạng - UEFA Nations League Nữ (League C: )
Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 2 | 7:8 | 8 |
2
|
6 | 2 | 9:13 | 7 |
3
|
6 | 2 | 5:7 | 6 |
4
|
6 | 1 | 4:9 | 6 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League Nữ (League A: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League Nữ (League A/B - Xuống hạng: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
- UEFA Nations League Nữ (League B/C - Xuống hạng: )
- Rớt hạng - UEFA Nations League Nữ (League C: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.