Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
33 | 24 | 68:26 | 78 |
2
|
33 | 24 | 76:27 | 76 |
3
|
33 | 16 | 50:28 | 59 |
4
|
33 | 16 | 57:38 | 53 |
5
|
33 | 13 | 35:29 | 48 |
6
|
33 | 13 | 35:36 | 43 |
7
|
33 | 13 | 37:50 | 42 |
8
|
33 | 11 | 37:45 | 39 |
9
|
33 | 8 | 38:64 | 34 |
10
|
33 | 9 | 40:67 | 33 |
11
|
33 | 7 | 45:69 | 27 |
12
|
33 | 6 | 33:72 | 21 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- FK Sarajevo: -3 điểm (Quyết định của liên đoàn)