Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
9
|
37 | 11 | 42:41 | 51 |
10
|
37 | 11 | 37:40 | 48 |
11
|
37 | 12 | 42:42 | 48 |
12
|
37 | 13 | 39:42 | 48 |
13
|
37 | 10 | 40:54 | 41 |
14
|
37 | 10 | 37:46 | 40 |
15
|
37 | 7 | 36:54 | 33 |
16
|
37 | 5 | 37:63 | 30 |
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.