Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
27 | 15 | 31:14 | 53 |
2
|
27 | 14 | 40:17 | 51 |
3
|
27 | 14 | 46:28 | 49 |
4
|
27 | 14 | 42:22 | 48 |
5
|
27 | 10 | 38:29 | 37 |
6
|
27 | 10 | 29:23 | 36 |
7
|
27 | 10 | 27:35 | 36 |
8
|
27 | 8 | 22:28 | 32 |
9
|
27 | 7 | 24:44 | 26 |
10
|
27 | 1 | 6:65 | 5 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - A PFG
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - B PFG Play Offs
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.