Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
10 | 8 | 34:4 | 25 |
2
|
10 | 8 | 36:8 | 25 |
3
|
10 | 8 | 24:5 | 25 |
4
|
10 | 6 | 26:10 | 19 |
5
|
10 | 6 | 18:10 | 19 |
6
|
10 | 4 | 12:20 | 12 |
7
|
10 | 3 | 11:20 | 11 |
8
|
10 | 3 | 7:14 | 10 |
9
|
10 | 2 | 12:23 | 7 |
10
|
10 | 1 | 7:45 | 4 |
11
|
10 | 1 | 4:32 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - National League (Nhóm Championship: )
- National League (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
20 | 17 | 68:14 | 52 |
2
|
20 | 14 | 48:15 | 44 |
3
|
20 | 11 | 39:18 | 37 |
4
|
20 | 10 | 33:29 | 33 |
5
|
20 | 10 | 36:25 | 32 |
6
|
20 | 4 | 19:49 | 13 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa Conference League (Vòng loại: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
7
|
18 | 9 | 34:30 | 28 |
8
|
18 | 9 | 26:26 | 28 |
9
|
18 | 5 | 25:37 | 19 |
10
|
18 | 2 | 19:51 | 9 |
11
|
18 | 1 | 12:65 | 7 |
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.