Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
30 | 21 | 57:27 | 69 |
2
|
30 | 18 | 67:22 | 59 |
3
|
30 | 15 | 52:39 | 51 |
4
|
30 | 13 | 45:33 | 49 |
5
|
30 | 13 | 51:40 | 47 |
6
|
30 | 13 | 42:31 | 47 |
7
|
30 | 13 | 40:48 | 41 |
8
|
30 | 12 | 46:52 | 40 |
9
|
30 | 11 | 48:57 | 37 |
10
|
30 | 11 | 38:45 | 36 |
11
|
30 | 9 | 42:54 | 35 |
12
|
30 | 10 | 40:58 | 35 |
13
|
30 | 5 | 39:67 | 23 |
14
|
30 | 3 | 30:61 | 16 |
15
|
30 | 15 | 47:31 | 51 |
16
|
30 | 10 | 32:51 | 33 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Bundesliga
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- Bregenz: -3 điểm (Quyết định của liên đoàn)