Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 Arab Contractors 13 8 19:10 28
2 Telecom Egypt 13 7 16:7 26
3 Wadi Degla 13 6 11:5 23
4 Kahrabaa Ismailia 13 6 21:12 22
5 Abu Qir Semad 13 6 19:11 22
6 Asyut Petroleum 12 5 14:10 20
7 Proxy 12 5 16:16 20
8 Tersana 12 6 11:11 20
9 Al Qanah 12 4 18:15 17
10 Aswan SC 12 4 7:6 17
11 Suez SC 13 3 10:14 15
12 Raya 13 3 6:9 14
13 El Daklyeh 13 4 8:13 14
14 Tanta 12 3 8:10 12
15 Baladiyat El Mahalla 11 2 5:7 12
16 La Viena 12 2 10:14 11
17 Al-Sekka 12 2 6:10 10
18 Alexandria SC 11 2 6:11 10
19 Dayrout 12 2 12:18 8
20 El Mansoura 12 1 4:18 6
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Premier League
  • Rớt hạng
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.