Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
36 | 26 | 97:37 | 83 |
2
|
36 | 16 | 33:22 | 58 |
3
|
36 | 17 | 50:40 | 58 |
4
|
36 | 15 | 37:38 | 57 |
5
|
36 | 16 | 51:40 | 56 |
6
|
36 | 13 | 53:53 | 48 |
7
|
36 | 11 | 50:60 | 42 |
8
|
36 | 9 | 31:50 | 36 |
9
|
36 | 9 | 39:67 | 35 |
10
|
36 | 7 | 30:64 | 26 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa Conference League (Vòng loại: )
- Rớt hạng - I Liqa
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.