Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
30 | 23 | 78:21 | 75 |
2
|
30 | 24 | 78:24 | 74 |
3
|
30 | 18 | 70:38 | 61 |
4
|
30 | 16 | 60:31 | 58 |
5
|
30 | 16 | 61:40 | 53 |
6
|
30 | 16 | 51:32 | 52 |
7
|
30 | 9 | 41:47 | 37 |
8
|
30 | 10 | 54:63 | 34 |
9
|
30 | 9 | 42:64 | 32 |
10
|
30 | 9 | 31:58 | 31 |
11
|
30 | 7 | 31:52 | 30 |
12
|
30 | 8 | 48:74 | 30 |
13
|
30 | 7 | 28:46 | 28 |
14
|
30 | 6 | 28:48 | 25 |
15
|
30 | 6 | 24:64 | 25 |
16
|
30 | 6 | 36:59 | 25 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - NB III - Play Off thăng hạng (Thăng hạng - Play Offs: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.