Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
26 | 21 | 47:18 | 66 |
2
![]() |
26 | 19 | 52:16 | 62 |
3
![]() |
26 | 16 | 42:17 | 55 |
4
![]() |
26 | 12 | 30:18 | 44 |
5
![]() |
26 | 11 | 31:27 | 37 |
6
![]() |
26 | 10 | 25:28 | 37 |
7
![]() |
26 | 9 | 28:39 | 31 |
8
![]() |
26 | 7 | 31:27 | 30 |
9
![]() |
26 | 7 | 25:43 | 25 |
10
![]() |
26 | 7 | 22:44 | 24 |
11
![]() |
26 | 2 | 20:44 | 13 |
12
![]() |
26 | 2 | 13:45 | 11 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Super League
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Super League (Thăng hạng: )
- Kategoria e Parë (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.