Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
22 | 14 | 33:12 | 48 |
2
|
22 | 14 | 42:19 | 47 |
3
|
22 | 14 | 35:13 | 45 |
4
|
22 | 9 | 34:21 | 37 |
5
|
22 | 11 | 28:26 | 35 |
6
|
22 | 9 | 27:30 | 31 |
7
|
22 | 8 | 22:25 | 29 |
8
|
22 | 9 | 35:28 | 29 |
9
|
22 | 7 | 23:24 | 27 |
10
|
22 | 4 | 23:35 | 18 |
11
|
22 | 3 | 17:37 | 15 |
12
|
22 | 1 | 6:55 | 6 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.