1.02
Số bàn thắng được kỳ vọng (xG)
0.51
38%
Kiểm soát bóng
62%
11
Số lần dứt điểm
3
4
Sút trúng đích
2
4
Dứt điểm ra ngoài
1
3
Sút bị chặn
0
3
Cơ hội nguy hiểm
1
2
Phạt góc
3
11
Cú sút trong vòng cấm
1
0
Cú sút ngoài vòng cấm
2
0
Trúng khung thành
0
2
Bàn thắng đánh đầu
0
1
Thủ môn Cứu thua
2
15
Đá phạt
16
0
Việt vị
0
16
Phạm lỗi
15
3
Thẻ Vàng
4
20
Ném biên
12
21
Chạm ở sân đối phương
4
83% (344/413)
Chuyền bóng
86% (571/666)
65% (73/112)
Chuyền bóng 1/3 cuối sân
66% (66/100)
24% (4/17)
Chuyền dài
10% (1/10)
71% (12/17)
Tắc bóng
67% (12/18)
12
Phá bóng
27
13
Đánh chặn
7