Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 Lechia Gdansk 34 21 60:34 68
2 GKS Katowice 34 18 68:35 62
3 Arka Gdynia 34 18 52:34 62
4 Motor Lublin 34 16 49:42 56
5 Leczna 34 14 35:29 55
6 Odra Opole 34 15 42:32 53
7 Wisla Plock 34 14 46:46 51
8 Legnica 34 13 52:36 51
9 Tychy 34 16 43:47 51
10 Wisla 34 13 62:50 50
11 S. Rzeszow 34 14 53:60 48
12 Chrobry Glogow 34 11 35:49 42
13 Pruszkow 34 12 34:44 42
14 Termalica B-B. 34 10 56:52 41
15 Polonia Warszawa 34 8 41:50 35
16 R. Rzeszow 34 9 39:60 34
17 Podbeskidzie 34 4 26:59 23
18 Zaglebie Sosnowiec 34 2 21:55 16
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Ekstraklasa
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 1 (Thăng hạng - Play Offs: Bán kết)
  • Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Vòng loại: )
  • Rớt hạng - Division 2
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.