Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 4 | 6:0 | 14 |
2
|
6 | 3 | 10:6 | 9 |
3
|
6 | 2 | 4:6 | 7 |
4
|
6 | 1 | 4:12 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Campeonato Nacional (Play Offs: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 4 | 10:6 | 12 |
2
|
6 | 3 | 8:5 | 11 |
3
|
6 | 1 | 5:10 | 5 |
4
|
6 | 1 | 7:9 | 5 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Campeonato Nacional (Play Offs: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng C | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 4 | 13:7 | 13 |
2
|
6 | 2 | 6:4 | 10 |
3
|
6 | 1 | 8:11 | 5 |
4
|
6 | 0 | 6:11 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Campeonato Nacional (Play Offs: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 3 | 8:5 | 11 |
2
|
6 | 2 | 6:4 | 10 |
3
|
6 | 3 | 10:6 | 9 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Campeonato Nacional (Play Offs: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.