Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
34 | 24 | 77:31 | 75 |
2
|
34 | 21 | 60:20 | 70 |
3
|
34 | 17 | 50:35 | 60 |
4
|
34 | 15 | 43:22 | 57 |
5
|
34 | 16 | 55:36 | 56 |
6
|
34 | 16 | 48:41 | 55 |
7
|
34 | 15 | 33:35 | 53 |
8
|
34 | 13 | 39:33 | 51 |
9
|
34 | 13 | 49:32 | 50 |
10
|
34 | 12 | 30:34 | 44 |
11
|
34 | 12 | 40:47 | 43 |
12
|
34 | 9 | 40:40 | 40 |
13
|
34 | 10 | 34:43 | 40 |
14
|
34 | 11 | 28:45 | 39 |
15
|
34 | 9 | 32:37 | 38 |
16
|
34 | 9 | 35:47 | 38 |
17
|
34 | 5 | 16:76 | 10 |
18
|
34 | 2 | 16:71 | 7 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Super Lig
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - 1. Lig (Play Offs: Chung kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - 1. Lig (Play Offs: Tứ kết)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- Erzurumspor: -3 điểm (Quyết định của liên đoàn)
- Altay: -9 điểm (Quyết định của liên đoàn)
- Giresunspor: -3 điểm (Quyết định của liên đoàn)