Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
26 | 18 | 60:25 | 59 |
2
|
26 | 17 | 74:25 | 56 |
3
|
26 | 16 | 59:33 | 50 |
4
|
26 | 14 | 54:40 | 46 |
5
|
26 | 14 | 37:31 | 44 |
6
|
26 | 12 | 51:41 | 40 |
7
|
26 | 11 | 53:43 | 38 |
8
|
26 | 10 | 40:41 | 36 |
9
|
26 | 11 | 39:40 | 36 |
10
|
26 | 11 | 41:49 | 36 |
11
|
26 | 10 | 58:45 | 34 |
12
|
26 | 7 | 40:51 | 28 |
13
|
26 | 2 | 26:82 | 10 |
14
|
26 | 1 | 15:101 | 5 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 2 - Promotion Group (Nhóm Thăng hạng: )
- Division 2 - Norra Svealand (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.