Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
34 | 25 | 79:20 | 82 |
2
|
34 | 22 | 75:42 | 69 |
3
|
34 | 19 | 77:50 | 61 |
4
|
34 | 16 | 52:36 | 58 |
5
|
34 | 17 | 60:49 | 56 |
6
|
34 | 14 | 60:46 | 54 |
7
|
34 | 13 | 56:44 | 50 |
8
|
34 | 15 | 52:52 | 49 |
9
|
34 | 14 | 51:47 | 48 |
10
|
34 | 13 | 48:57 | 45 |
11
|
34 | 14 | 45:56 | 45 |
12
|
34 | 10 | 40:44 | 42 |
13
|
34 | 11 | 48:61 | 39 |
14
|
34 | 9 | 34:49 | 36 |
15
|
34 | 8 | 33:69 | 31 |
16
|
34 | 8 | 36:60 | 30 |
17
|
34 | 8 | 37:63 | 30 |
18
|
34 | 8 | 38:76 | 29 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Regionalliga Play Offs (Thăng hạng - Play Offs: )
- Regionalliga Bayern (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Turkgucu Munchen: -2 điểm (Gặp vấn đề về tài chính)