Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
22 | 12 | 39:19 | 44 |
2
|
22 | 13 | 34:15 | 43 |
3
|
22 | 11 | 29:24 | 38 |
4
|
22 | 11 | 30:23 | 36 |
5
|
22 | 10 | 23:17 | 35 |
6
|
22 | 10 | 33:31 | 34 |
7
|
22 | 9 | 32:37 | 31 |
8
|
22 | 5 | 27:37 | 24 |
9
|
22 | 5 | 21:32 | 22 |
10
|
22 | 4 | 20:27 | 20 |
11
|
22 | 5 | 20:33 | 20 |
12
|
22 | 3 | 21:34 | 15 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Veikkausliiga (Nhóm Championship: )
- Veikkausliiga (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.