Cầu thủ
Anderson Plata
tiền đạo (Dep. Cali)
Tuổi: 34 (08.11.1990)

Sự nghiệp và danh hiệu Anderson Plata

Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2024
Primera A
9
0
6.1
1
0
1
2024
Primera A
14
1
6.5
2
2
1
2023
Primera A
24
2
7.0
3
3
0
22/23
Division 1
4
5
-
-
0
0
22/23
Saudi Professional League
6
2
7.2
1
0
0
2022
16
6
7.1
4
2
1
2021
35
9
7.1
10
8
0
2020
9
1
6.7
2
2
0
2019
Liga Aguila
25
3
7.1
6
3
0
2019
Campeonato Paranaense
5
0
-
-
2
0
2018
3
0
6.7
0
0
0
2018
Liga Aguila
17
3
6.7
1
2
0
2017
Liga Aguila
39
5
6.8
3
11
0
2016
Liga Aguila
23
7
7.0
-
3
0
2015
Liga Aguila
20
2
-
-
4
0
2014
Liga Postobon
16
1
-
-
3
0
2013
K League Classic
16
1
-
-
4
0