Giải đấu
  • Liga 1 Nữ
  • Khu vực:
  • Mùa giải:
    2022/2023

Bảng xếp hạng Liga 1 Nữ hôm nay

Main TR T H B BT BB HS Đ
1 Politehnica Timisoara Nữ 11 11 0 0 75 0 75 33
2 Ol. Cluj Nữ 11 10 0 1 74 8 66 30
3 Carmen Bucuresti Nữ 11 9 0 2 56 6 50 27
4 Csikszereda M. Ciuc Nữ 11 6 1 4 23 18 5 19
5 Banat Nữ 11 6 0 5 29 15 14 18
6 Vasas Odorhei Nữ 11 5 2 4 18 26 -8 17
7 CSM Alexandria Nữ 11 5 1 5 19 22 -3 16
8 Targu Mures Nữ 11 3 1 7 16 34 -18 10
9 Baia Mare Nữ 11 3 1 7 8 45 -37 10
10 Piros Security Nữ 11 1 2 8 8 50 -42 5
11 Fairplay Bucuresti Nữ 11 2 -5 14 15 52 -37 1
12 Universitatea Galati Nữ 11 0 1 10 4 69 -65 1
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga 1 Nữ (Nhóm Championship)
  • Liga 1 Nữ (Nhóm Rớt hạng)
  • Fairplay Bucuresti Nữ: -6 điểm (Quyết định của liên đoàn) Fairplay Bucuresti Nữ: -6 điểm (Quyết định của liên đoàn)
Main TR T H B BT BB HS Đ
1 Ol. Cluj Nữ 10 9 30 -29 39 10 29 57
2 Politehnica Timisoara Nữ 10 7 34 -31 28 15 13 55
3 Carmen Bucuresti Nữ 10 7 28 -25 26 9 17 49
4 Csikszereda M. Ciuc Nữ 10 3 20 -13 14 23 -9 29
5 Banat Nữ 10 1 19 -10 6 28 -22 22
6 Vasas Odorhei Nữ 10 1 17 -8 10 38 -28 20
  • Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League Nữ (Vòng loại: )
  • Vasas Odorhei Nữ: +17 điểm (Theo quy định của giải đấu) Vasas Odorhei Nữ: +17 điểm (Theo quy định của giải đấu)
Main TR T H B BT BB HS Đ
1 CSM Alexandria Nữ 10 9 16 -15 56 15 41 43
2 Targu Mures Nữ 10 7 11 -8 29 10 19 32
3 Piros Security Nữ 10 4 7 -1 13 23 -10 19
4 Baia Mare Nữ 10 3 10 -3 20 32 -12 19
5 Fairplay Bucuresti Nữ 10 3 3 4 20 32 -12 12
6 Universitatea Galati Nữ 10 1 2 7 7 33 -26 5
  • Rớt hạng
  • Universitatea Galati Nữ: +1 điểm (Theo quy định của giải đấu) Universitatea Galati Nữ: +1 điểm (Theo quy định của giải đấu)