-
Liga 3 - Seria 6
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2022/2023
Bán kết
Foresta Suceava *
1
0
CSM Ramnicu Sarat
1
2
Metalul Buzau
1
2
Ceahlaul *
1
1
Afumati
2
1
Popesti Leordeni *
1
1
Tunari *
3
0
F. Constanta 2
1
4
CS Blejoi
3
6
Viitorul Daesti *
4
2
Alexandria *
0
0
CSO Plopeni
1
1
CSM Deva *
0
2
Soimii Lipova
1
2
CSM Resita *
2
0
CSO Filiasi
2
5
FC Bihor
1
3
Unirea Ungheni *
1
2
Corvinul *
1
1
Gloria 2018 Bistrita
2
2
Chung kết
Ceahlaul *
0
0
Foresta Suceava
0
2
Tunari *
2
1
Popesti Leordeni
1
3
Alexandria *
0
1
Viitorul Daesti
2
4
CSM Resita *
2
2
CSM Deva
3
3
Corvinul *
0
1
Unirea Ungheni
2
4
Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
18 | 13 | 1 | 4 | 31 | 8 | 23 | 40 |
2
|
18 | 10 | 2 | 6 | 37 | 22 | 15 | 32 |
3
|
18 | 9 | 5 | 4 | 27 | 19 | 8 | 32 |
4
|
18 | 8 | 6 | 4 | 27 | 15 | 12 | 30 |
5
|
18 | 8 | 4 | 6 | 26 | 28 | -2 | 28 |
6
|
18 | 5 | 7 | 6 | 21 | 24 | -3 | 22 |
7
|
18 | 6 | 4 | 8 | 14 | 20 | -6 | 22 |
8
|
18 | 5 | 4 | 9 | 21 | 21 | 0 | 19 |
9
|
18 | 4 | 3 | 11 | 14 | 33 | -19 | 15 |
10
|
18 | 3 | 2 | 13 | 10 | 38 | -28 | 11 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga 3 - Seria 6 (Nhóm Thăng hạng: )
- Liga 3 - Seria 6 (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
9 | 8 | 40 | -39 | 29 | 9 | 20 | 64 |
2
|
9 | 6 | 30 | -27 | 18 | 10 | 8 | 48 |
3
|
9 | 4 | 32 | -27 | 16 | 23 | -7 | 44 |
4
|
9 | 0 | 32 | -23 | 6 | 27 | -21 | 32 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga 3 - Promotion Play Offs (Thăng hạng - Play Offs: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- Alexandria: +40 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Viitorul Daesti: +30 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Sporting Rosiori: +32 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Horezu: +32 điểm (Theo quy định của giải đấu)
Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5
|
10 | 3 | 31 | -24 | 14 | 12 | 2 | 40 |
6
|
10 | 4 | 23 | -17 | 26 | 18 | 8 | 35 |
7
|
10 | 2 | 27 | -19 | 11 | 17 | -6 | 33 |
8
|
10 | 2 | 26 | -18 | 13 | 18 | -5 | 32 |
9
|
10 | 5 | 16 | -11 | 14 | 16 | -2 | 31 |
10
|
10 | 4 | 14 | -8 | 19 | 16 | 3 | 26 |
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Cetatea: +28 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- CS U Craiova 2: +19 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Petrolul Potcoava: +22 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Calimanesti: +22 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Vedita Colonesti: +15 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Minerul Costesti: +11 điểm (Theo quy định của giải đấu)