Giải đấu
  • Liga 3 - Seria 9
  • Khu vực:
  • Mùa giải:
    2022/2023

Bảng xếp hạng Liga 3 - Seria 9 hôm nay

Bán kết
participant
Foresta Suceava *
1
0
participant
CSM Ramnicu Sarat
1
2
participant
Metalul Buzau
1
2
participant
Ceahlaul *
1
1
participant
Afumati
2
1
participant
Popesti Leordeni *
1
1
participant
Tunari *
3
0
participant
F. Constanta 2
1
4
participant
CS Blejoi
3
6
participant
Viitorul Daesti *
4
2
participant
Alexandria *
0
0
participant
CSO Plopeni
1
1
participant
CSM Deva *
0
2
participant
Soimii Lipova
1
2
participant
CSM Resita *
2
0
participant
CSO Filiasi
2
5
participant
FC Bihor
1
3
participant
Unirea Ungheni *
1
2
participant
Corvinul *
1
1
participant
Gloria 2018 Bistrita
2
2
Chung kết
participant
Ceahlaul *
0
0
participant
Foresta Suceava
0
2
participant
Tunari *
2
1
participant
Popesti Leordeni
1
3
participant
Alexandria *
0
1
participant
Viitorul Daesti
2
4
participant
CSM Resita *
2
2
participant
CSM Deva
3
3
participant
Corvinul *
0
1
participant
Unirea Ungheni
2
4
Main TR T H B BT BB HS Đ
1 Corvinul 18 17 1 0 61 9 52 52
2 Unirea Ungheni 18 10 2 6 34 26 8 32
3 Metalurgistul Cugir 18 9 4 5 28 21 7 31
4 Unirea Alba-Iulia 18 9 3 6 33 26 7 30
5 Targu Mures 1898 18 7 3 8 31 31 0 24
6 Avantul Reghin 18 6 6 6 21 26 -5 24
7 Univ. din Alba Iulia 18 5 6 7 17 22 -5 21
8 Viitorul Cluj 18 4 4 10 18 29 -11 16
9 Sanatatea Cluj 18 4 2 12 35 54 -19 14
10 Ocna Mures 18 2 3 13 22 56 -34 9
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga 3 - Seria 9 (Nhóm Thăng hạng: )
  • Liga 3 - Seria 9 (Nhóm Rớt hạng: )
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Main TR T H B BT BB HS Đ
1 Corvinul 9 8 53 -52 26 7 19 77
2 Unirea Ungheni 9 3 33 -27 12 16 -4 42
3 Unirea Alba-Iulia 9 3 32 -26 12 18 -6 41
4 Metalurgistul Cugir 9 1 33 -25 8 17 -9 36
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga 3 - Promotion Play Offs (Thăng hạng - Play Offs: )
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
  • Corvinul: +52 điểm (Theo quy định của giải đấu) Corvinul: +52 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Unirea Ungheni: +32 điểm (Theo quy định của giải đấu) Unirea Ungheni: +32 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Unirea Alba-Iulia: +30 điểm (Theo quy định của giải đấu) Unirea Alba-Iulia: +30 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Metalurgistul Cugir: +31 điểm (Theo quy định của giải đấu) Metalurgistul Cugir: +31 điểm (Theo quy định của giải đấu)
Main TR T H B BT BB HS Đ
5 Univ. din Alba Iulia 10 5 23 -18 15 12 3 38
6 Targu Mures 1898 10 3 28 -21 16 15 1 37
7 Avantul Reghin 10 4 25 -19 10 14 -4 37
8 Viitorul Cluj 10 4 19 -13 13 10 3 31
9 Sanatatea Cluj 10 4 15 -9 20 17 3 27
10 Ocna Mures 10 4 10 -4 17 23 -6 22
  • Rớt hạng
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
  • Univ. din Alba Iulia: +21 điểm (Theo quy định của giải đấu) Univ. din Alba Iulia: +21 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Targu Mures 1898: +24 điểm (Theo quy định của giải đấu) Targu Mures 1898: +24 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Avantul Reghin: +24 điểm (Theo quy định của giải đấu) Avantul Reghin: +24 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Viitorul Cluj: +16 điểm (Theo quy định của giải đấu) Viitorul Cluj: +16 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Sanatatea Cluj: +14 điểm (Theo quy định của giải đấu) Sanatatea Cluj: +14 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Ocna Mures: +9 điểm (Theo quy định của giải đấu) Ocna Mures: +9 điểm (Theo quy định của giải đấu)