-
FC Winkeln SG
-
Khu vực:
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
01.07.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
Gossau
|
|
01.07.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
01.07.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
St. Gallen
|
|
30.06.2019 |
Chuyển nhượng
|
KSK Oostnieuwkerke
|
|
01.07.2017 |
Chuyển nhượng
|
KSV Roeselare
|
|
31.08.2016 |
Chuyển nhượng
|
Kortrijk
|
|
01.07.2015 |
Chuyển nhượng
|
|
|
30.06.2015 |
Cầu thủ Tự do
|
Royale Union SG
|
|
01.08.2014 |
Chuyển nhượng
|
Tubize
|
|
01.07.2014 |
Chuyển nhượng
|
Kortrijk
|
|
30.06.2009 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
St. Gallen
|
|
01.07.2008 |
Cho mượn
|
St. Gallen
|
|
30.06.2008 |
Chuyển nhượng
|
Basel
|
|
01.07.2006 |
Chuyển nhượng
|
Estudiantes L.P.
|
|
01.07.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
Gossau
|
|
01.07.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
St. Gallen
|
|
01.07.2017 |
Chuyển nhượng
|
KSV Roeselare
|
|
31.08.2016 |
Chuyển nhượng
|
Kortrijk
|
|
01.07.2015 |
Chuyển nhượng
|
|
|
01.08.2014 |
Chuyển nhượng
|
Tubize
|
|
01.07.2014 |
Chuyển nhượng
|
Kortrijk
|
|
01.07.2008 |
Cho mượn
|
St. Gallen
|
|
01.07.2006 |
Chuyển nhượng
|
Estudiantes L.P.
|
|
01.07.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
30.06.2019 |
Chuyển nhượng
|
KSK Oostnieuwkerke
|
|
30.06.2015 |
Cầu thủ Tự do
|
Royale Union SG
|
|
30.06.2009 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
St. Gallen
|