-
Niva Dolbizno
-
Khu vực:
STT | Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|---|
28.05.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Dynamo Brest
|
||
19.03.2024 |
Cho mượn
|
Dynamo Brest
|
||
28.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
17.02.2024 |
Cho mượn
|
Dynamo Brest
|
||
10.02.2024 |
Cho mượn
|
Tsentr
|
||
09.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Krumkachy
|
||
18.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Volna Pinsk
|
||
13.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Dynamo Brest
|
||
01.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
FC Slonim
|
||
31.12.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
31.12.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
31.12.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
31.12.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
31.12.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
31.12.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Krechet
|
||
28.05.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Dynamo Brest
|
||
19.03.2024 |
Cho mượn
|
Dynamo Brest
|
||
17.02.2024 |
Cho mượn
|
Dynamo Brest
|
||
10.02.2024 |
Cho mượn
|
Tsentr
|
||
09.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Krumkachy
|
||
18.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Volna Pinsk
|
||
13.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Dynamo Brest
|
||
01.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
FC Slonim
|
||
28.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
31.12.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
31.12.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
31.12.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
31.12.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
31.12.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|