-
Phú Thọ
-
Khu vực:
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
31.08.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Hải Phòng
|
|
15.08.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Hà Tĩnh
|
|
30.06.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
Thanh Hóa
|
|
30.06.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
Thanh Hóa
|
|
30.06.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
Thanh Hóa
|
|
30.06.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
Công An Hà Nội
|
|
25.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Phu Dong Ninh Binh
|
|
01.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
|
|
01.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
|
|
01.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
|
|
15.10.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
PVF Academy
|
|
03.10.2023 |
Cho mượn
|
|
|
01.10.2023 |
Cho mượn
|
Thanh Hóa
|
|
01.10.2023 |
Cho mượn
|
Thanh Hóa
|
|
01.10.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Thanh Hóa
|
|
25.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Phu Dong Ninh Binh
|
|
01.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
|
|
01.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
|
|
01.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
|
|
15.10.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
PVF Academy
|
|
03.10.2023 |
Cho mượn
|
|
|
01.10.2023 |
Cho mượn
|
Thanh Hóa
|
|
01.10.2023 |
Cho mượn
|
Thanh Hóa
|
|
01.10.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Thanh Hóa
|
|
31.08.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Hải Phòng
|
|
15.08.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Hà Tĩnh
|
|
30.06.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
Thanh Hóa
|
|
30.06.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
Thanh Hóa
|
|
30.06.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
Thanh Hóa
|