-
PK-35
-
Khu vực:
STT | Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|---|
07.05.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
TPS
|
||
06.05.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
EBK
|
||
03.04.2024 |
Cho mượn
|
EPS
|
||
29.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Keski-Uusimaa
|
||
22.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Gnistan
|
||
14.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Umea FC
|
||
02.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Reilac Shiga
|
||
01.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Kiffen
|
||
01.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Vejle
|
||
01.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
JJK Jyvaskyla
|
||
25.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
JaPS
|
||
25.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Jaro
|
||
24.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Atlantis
|
||
18.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Honka
|
||
17.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Atlantis
|
||
07.05.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
TPS
|
||
22.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Gnistan
|
||
14.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Umea FC
|
||
02.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Reilac Shiga
|
||
01.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Kiffen
|
||
01.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Vejle
|
||
01.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
JJK Jyvaskyla
|
||
25.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Jaro
|
||
24.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Atlantis
|
||
18.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Honka
|
||
17.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Atlantis
|
||
06.05.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
EBK
|
||
03.04.2024 |
Cho mượn
|
EPS
|
||
29.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Keski-Uusimaa
|