
-
Viljandi
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Viljandi 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
01.01.2021 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.12.2019 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
10.11.2019 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
10.08.2019 |
Cho mượn
|
![]() |
|
23.07.2019 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.12.2013 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
01.07.2013 |
Cho mượn
|
![]() |
|
28.02.2013 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
09.02.2013 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
09.02.2013 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.01.2013 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
01.01.2013 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.01.2013 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.01.2013 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.12.2012 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.01.2021 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
10.11.2019 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
23.07.2019 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.12.2013 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
31.12.2019 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
10.08.2019 |
Cho mượn
|
![]() |
|
01.07.2013 |
Cho mượn
|
![]() |
|
28.02.2013 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
09.02.2013 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
09.02.2013 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.01.2013 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
01.01.2013 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.01.2013 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.01.2013 |
Chuyển nhượng
|
![]() |