Giải đấu
Chung kết
participant
FK Skopje
0
participant
Vardar *
3
Main TR T H B HS Đ
1 Struga 30 20 8 2 34 68
2 Shkupi 30 17 7 6 35 58
3 Shkendija 30 16 9 5 20 57
4 Sileks 30 13 9 8 7 48
5 Bregalnica Stip 30 10 11 9 -1 41
6 Tikves 30 11 7 12 3 40
7 Makedonija GP 30 10 9 11 4 39
8 Rabotnicki 30 11 4 15 -11 37
9 Brera Strumica 30 6 10 14 -4 28
10 FK Skopje 30 4 10 16 -27 22
11 Pobeda 30 3 4 23 -60 13
12 Renova 0 0 0 0 0 0
  • Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
  • Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa Conference League (Vòng loại: )
  • 1. MFL (Tranh trụ hạng)
  • Rớt hạng - 2. MFL
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.