Giải đấu
Chung kết
participant
Quần đảo Turks & Caicos
0
2
participant
Anguilla *
0
1
participant
Quần đảo Virgin Anh *
1
0
participant
Quần đảo Virgin Mỹ
1
1
Chung kết
participant
Mông Cổ
1
1
participant
Afghanistan *
0
0
participant
Bangladesh *
1
1
participant
Maldives
1
2
participant
Guam
2
1
participant
Singapore *
1
0
participant
Sri Lanka
3
1
participant
Yemen *
0
1
participant
Pakistan *
0
0
participant
Campuchia
0
1
participant
Đông Timor
4
3
participant
Đài Loan TQ *
0
0
participant
Brunei
6
6
participant
Indonesia *
0
0
participant
Bhutan
4
0
participant
Hồng Kông *
0
2
Bán kết
participant
Quần đảo Cook
1
participant
Tonga *
3
participant
American Samoa
0
participant
Samoa *
2
Chung kết
participant
Tonga
1
participant
Samoa
2
Bảng A TR T H B HS Đ
1 Ai Cập 4 3 1 0 9 10
2 Guinea Bissau 4 1 3 0 1 6
3 Burkina Faso 4 1 2 1 2 5
4 Sierra Leone 4 1 2 1 -1 5
5 Ethiopia 4 0 3 1 -3 3
6 Djibouti 4 0 1 3 -8 1
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng B TR T H B HS Đ
1 Sudan 4 3 1 0 6 10
2 Senegal 4 2 2 0 5 8
3 D.R. Congo 4 2 1 1 2 7
4 Togo 4 0 3 1 -1 3
5 Nam Sudan 4 0 2 2 -7 2
6 Mauritania 4 0 1 3 -5 1
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng C TR T H B HS Đ
1 Rwanda 4 2 1 1 2 7
2 Nam Phi 4 2 1 1 1 7
3 Benin 4 2 1 1 1 7
4 Lesotho 4 1 2 1 1 5
5 Nigeria 4 0 3 1 -1 3
6 Zimbabwe 4 0 2 2 -4 2
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng D TR T H B HS Đ
1 Cameroon 4 2 2 0 6 8
2 Libya 4 2 1 1 1 7
3 Cape Verde 4 2 1 1 0 7
4 Angola 4 1 3 0 1 6
5 Mauritius 4 1 1 2 -3 4
6 Eswatini 4 0 0 4 -5 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng E TR T H B HS Đ
1 Ma Rốc 3 3 0 0 9 9
2 Niger 3 2 0 1 3 6
3 Tanzania 3 2 0 1 0 6
4 Zambia 4 1 0 3 -1 3
5 Congo 3 0 0 3 -11 0
6 Eritrea 0 0 0 0 0 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng F TR T H B HS Đ
1 Bờ Biển Ngà 4 3 1 0 12 10
2 Gabon 4 3 0 1 2 9
3 Burundi 4 2 1 1 2 7
4 Kenya 4 1 2 1 4 5
5 Gambia 4 1 0 3 0 3
6 Seychelles 4 0 0 4 -20 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng G TR T H B HS Đ
1 Algeria 4 3 0 1 4 9
2 Mozambique 4 3 0 1 1 9
3 Botswana 4 2 0 2 1 6
4 Guinea 4 2 0 2 0 6
5 Uganda 4 2 0 2 0 6
6 Somalia 4 0 0 4 -6 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng H TR T H B HS Đ
1 Tunisia 4 3 1 0 6 10
2 Namibia 4 2 2 0 5 8
3 Liberia 4 2 1 1 3 7
4 Malawi 4 2 0 2 1 6
5 Guinea Xích đạo 4 1 0 3 -6 3
6 Sao Tome & Principe 4 0 0 4 -9 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng I TR T H B HS Đ
1 Comoros 4 3 0 1 4 9
2 Ghana 4 3 0 1 2 9
3 Madagascar 4 2 1 1 3 7
4 Mali 4 1 2 1 1 5
5 Trung Phi 4 1 1 2 -2 4
6 Chad 4 0 0 4 -8 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2 TR T H B HS Đ
1 Ghana 4 3 0 1 2 9
2 Gabon 4 3 0 1 2 9
3 Mozambique 4 3 0 1 1 9
4 Senegal 4 2 2 0 5 8
5 Namibia 4 2 2 0 5 8
6 Nam Phi 4 2 1 1 1 7
7 Libya 4 2 1 1 1 7
8 Niger 3 2 0 1 3 6
9 Guinea Bissau 4 1 3 0 1 6
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Bảng A TR T H B HS Đ
1 Honduras 2 2 0 0 7 6
2 Cuba 2 1 0 1 1 3
3 Quần đảo Cayman 2 1 0 1 -2 3
4 Antigua and Barbuda 2 0 1 1 -1 1
5 Bermuda 2 0 1 1 -5 1
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3: )
Bảng B TR T H B HS Đ
1 Costa Rica 2 2 0 0 7 6
2 Trinidad & Tobago 2 1 1 0 6 4
3 Saint Kitts & Nevis 2 1 0 1 -3 3
4 Grenada 2 0 1 1 -3 1
5 Bahamas 2 0 0 2 -7 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3: )
Bảng C TR T H B HS Đ
1 Curacao 2 2 0 0 5 6
2 Haiti 2 2 0 0 3 6
3 Saint Lucia 2 0 1 1 -1 1
4 Aruba 2 0 1 1 -2 1
5 Barbados 2 0 0 2 -5 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3: )
Bảng D TR T H B HS Đ
1 Nicaragua 2 2 0 0 7 6
2 Panama 2 2 0 0 4 6
3 Guyana 2 1 0 1 0 3
4 Montserrat 2 0 0 2 -5 0
5 Belize 2 0 0 2 -6 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3: )
Bảng E TR T H B HS Đ
1 Guatemala 2 2 0 0 9 6
2 Jamaica 2 2 0 0 2 6
3 Cộng hòa Dominican 2 1 0 1 3 3
4 Dominica 2 0 0 2 -7 0
5 Quần đảo Virgin Anh 2 0 0 2 -7 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3: )
Bảng F TR T H B HS Đ
1 Suriname 2 2 0 0 7 6
2 Puerto Rico 2 1 1 0 8 4
3 El Salvador 2 1 1 0 2 4
4 Saint Vincent & Grenadines 2 0 0 2 -5 0
5 Anguilla 2 0 0 2 -12 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3: )
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Main TR T H B HS Đ
1 Argentina 12 8 1 3 14 25
2 Uruguay 12 5 5 2 8 20
3 Ecuador 12 6 1 5 7 19
4 Colombia 12 5 4 3 5 19
5 Brazil 12 5 3 4 6 18
6 Paraguay 12 4 5 3 1 17
7 Bolivia 12 4 1 7 -14 13
8 Venezuela 12 2 6 4 -4 12
9 Chilê 12 2 3 7 -11 9
10 Peru 12 1 4 7 -12 7
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
  • Ecuador: -3 điểm (Quyết định của liên đoàn) Ecuador: -3 điểm (Quyết định của liên đoàn)
Bảng A TR T H B HS Đ
1 Qatar 6 5 1 0 15 16
2 Kuwait 6 2 1 3 0 7
3 Afghanistan 6 1 2 3 -11 5
4 Ấn Độ 6 1 2 3 -4 5
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup (Vòng 3: )
Bảng B TR T H B HS Đ
1 Nhật Bản 6 6 0 0 24 18
2 Triều Tiên 6 3 0 3 4 9
3 Syria 6 2 1 3 -3 7
4 Myanmar 6 0 1 5 -25 1
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup (Vòng 3: )
Bảng C TR T H B HS Đ
1 Hàn Quốc 6 5 1 0 19 16
2 Trung Quốc 6 2 2 2 0 8
3 Thái Lan 6 2 2 2 0 8
4 Singapore 6 0 1 5 -19 1
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup (Vòng 3: )
Bảng D TR T H B HS Đ
1 Oman 6 4 1 1 9 13
2 Kyrgyzstan 6 3 2 1 6 11
3 Malaysia 6 3 1 2 0 10
4 Đài Loan TQ 6 0 0 6 -15 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup (Vòng 3: )
Bảng E TR T H B HS Đ
1 Iran 6 4 2 0 12 14
2 Uzbekistan 6 4 2 0 9 14
3 Turkmenistan 6 0 2 4 -10 2
4 Hồng Kông 6 0 2 4 -11 2
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup (Vòng 3: )
Bảng F TR T H B HS Đ
1 Iraq 6 6 0 0 15 18
2 Indonesia 6 3 1 2 0 10
3 Việt Nam 6 2 0 4 -4 6
4 Philippines 6 0 1 5 -11 1
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup (Vòng 3: )
Bảng G TR T H B HS Đ
1 Jordan 6 4 1 1 12 13
2 Ả Rập Saudi 6 4 1 1 9 13
3 Tajikistan 6 2 2 2 4 8
4 Pakistan 6 0 0 6 -25 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup (Vòng 3: )
Bảng H TR T H B HS Đ
1 UAE 6 5 1 0 14 16
2 Bahrain 6 3 2 1 8 11
3 Yemen 6 1 2 3 -4 5
4 Nepal 6 0 1 5 -18 1
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup (Vòng 3: )
Bảng I TR T H B HS Đ
1 Úc 6 6 0 0 22 18
2 Palestine 6 2 2 2 0 8
3 Liban 6 1 3 2 -3 6
4 Bangladesh 6 0 1 5 -19 1
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup (Vòng 3: )
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Bảng A TR T H B HS Đ
1 Iran 6 5 1 0 7 16
2 Uzbekistan 6 4 1 1 3 13
3 UAE 6 3 1 2 8 10
4 Qatar 6 2 1 3 -7 7
5 Kyrgyzstan 6 1 0 5 -7 3
6 Triều Tiên 6 0 2 4 -4 2
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 4: )
Bảng B TR T H B HS Đ
1 Hàn Quốc 6 4 2 0 7 14
2 Iraq 6 3 2 1 2 11
3 Jordan 6 2 3 1 4 9
4 Oman 6 2 0 4 -3 6
5 Kuwait 6 0 4 2 -6 4
6 Palestine 6 0 3 3 -4 3
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 4: )
Bảng C TR T H B HS Đ
1 Nhật Bản 6 5 1 0 20 16
2 Úc 6 1 4 1 1 7
3 Indonesia 6 1 3 2 -3 6
4 Ả Rập Saudi 6 1 3 2 -3 6
5 Bahrain 6 1 3 2 -5 6
6 Trung Quốc 6 2 0 4 -10 6
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 4: )
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Bảng A TR T H B HS Đ
1 New Caledonia 3 2 1 0 3 7
2 Fiji 3 1 2 0 1 5
3 Quần đảo Solomon 3 1 0 2 -1 3
4 Papua New Guinea 3 0 1 2 -3 1
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3: )
Bảng B TR T H B HS Đ
1 New Zealand 3 3 0 0 18 9
2 Tahiti 3 2 0 1 2 6
3 Vanuatu 3 1 0 2 -6 3
4 Samoa 3 0 0 3 -14 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3: )
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.