Giải đấu
  • Eredivisie
  • Khu vực:
  • Mùa giải:
    2024/2025
Bán kết
participant
Nijmegen
1
participant
G.A. Eagles *
2
participant
Utrecht *
3
participant
Sparta Rotterdam
1
Chung kết
participant
Utrecht
2
participant
G.A. Eagles *
1
Tứ kết
participant
Dordrecht
2
0
participant
FC Emmen
2
1
participant
Den Haag
3
2
participant
De Graafschap
2
2
?
participant
?
Bán kết
participant
FC Emmen
1
0
participant
NAC Breda *
1
3
participant
Excelsior
1
1
participant
Den Haag
2
7
Chung kết
participant
Excelsior
6
1
participant
NAC Breda *
2
4
Main TR T H B HS Đ
1 PSV 34 29 4 1 90 91
2 Feyenoord 34 26 6 2 66 84
3 Twente 34 21 6 7 33 69
4 AZ Alkmaar 34 19 8 7 31 65
5 Ajax 34 15 11 8 13 56
6 Nijmegen 34 14 11 9 17 53
7 Utrecht 34 13 11 10 2 50
8 Sparta Rotterdam 34 14 7 13 3 49
9 G.A. Eagles 34 12 10 12 1 46
10 Sittard 34 9 11 14 -19 38
11 Heerenveen 34 10 7 17 -17 37
12 Zwolle 34 9 9 16 -22 36
13 Almere City 34 7 13 14 -26 34
14 Heracles 34 9 6 19 -33 33
15 Waalwijk 34 7 8 19 -18 29
16 Excelsior 34 6 11 17 -23 29
17 FC Volendam 34 4 7 23 -54 19
18 Vitesse 34 6 -12 40 -44 6
  • Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Giai đoạn giải đấu: )
  • Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
  • Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Giai đoạn giải đấu: )
  • Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Vòng loại: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Eredivisie (Conference League - Play Offs: )
  • Eredivisie (Rớt hạng - Play Offs: )
  • Rớt hạng - Eerste Divisie
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
  • Vitesse: -18 điểm (Quyết định của liên đoàn) Vitesse: -18 điểm (Quyết định của liên đoàn)