Giải đấu
  • Division 2
  • Khu vực:
  • Mùa giải:
    2024
Main TR T H B HS Đ
1 Zakakiou 15 9 4 2 14 31
2 Othellos Athienou 15 10 0 5 8 30
3 Achnas 15 9 2 4 5 29
4 Achyronas-Onisilos 15 8 3 4 13 27
5 Peyia 2014 FC 15 7 5 3 6 26
6 Omonia 29th May 15 7 4 4 6 25
7 Omonia Aradippou 15 6 5 4 4 23
8 M.E.A.P. Nisou 15 7 1 7 -2 22
9 PAEEK 15 6 4 5 0 22
10 Ermis 15 5 5 5 -2 20
11 Ypsonas 15 5 4 6 2 19
12 Xylotymbou 15 5 3 7 -5 18
13 Ayia Napa 15 5 2 8 0 17
14 Anagennisi Derynia 15 3 4 8 -7 13
15 Alki Oroklini 15 2 3 10 -23 9
16 Olympias Lympion 15 1 1 13 -19 4
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 2 (Nhóm Championship: )
  • Division 2 (Nhóm Rớt hạng: )
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Main TR T H B HS Đ
1 Othellos Athienou 14 9 32 -27 10 59
2 Zakakiou 14 7 35 -28 11 56
3 Achnas 14 7 34 -27 14 55
4 Omonia 29th May 14 7 29 -22 3 50
5 Achyronas-Onisilos 14 2 34 -22 -5 40
6 Peyia 2014 FC 14 3 30 -19 -10 39
7 M.E.A.P. Nisou 14 3 24 -13 -15 33
8 Omonia Aradippou 14 1 29 -16 -8 32
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - First Division
  • Omonia Aradippou: +23 điểm (Theo quy định của giải đấu) Omonia Aradippou: +23 điểm (Theo quy định của giải đấu)
Main TR T H B HS Đ
1 Xylotymbou 12 6 21 -15 12 39
2 PAEEK 12 4 27 -19 5 39
3 Ermis 12 5 22 -15 2 37
4 Ypsonas 12 4 23 -15 6 35
5 Ayia Napa 12 5 19 -12 -3 34
6 Anagennisi Derynia 12 6 15 -9 -3 33
7 Olympias Lympion 12 1 8 3 -19 11
8 Alki Oroklini 0 0 6 -6 0 6
  • Rớt hạng
  • Alki Oroklini: -3 điểm (Quyết định của liên đoàn) Alki Oroklini: -3 điểm (Quyết định của liên đoàn)