Giải đấu
Main TR T H B HS Đ
1 AIK Nữ 26 22 4 0 82 70
2 Trelleborg Nữ 26 17 5 4 28 56
3 Alingsas Nữ 26 14 8 4 17 50
4 Lidkoping Nữ 26 10 9 7 11 39
5 Gamla Upsala Nữ 26 10 8 8 -2 38
6 Umea Nữ 26 11 4 11 3 37
7 Jitex Nữ 26 12 1 13 -4 37
8 Eskilstuna Utd Nữ 26 10 6 10 -7 36
9 Mallbacken Nữ 26 9 5 12 -1 32
10 Sundsvall Nữ 26 9 2 15 -14 29
11 Bollstanas Nữ 26 5 11 10 -8 26
12 Bromolla Nữ 26 8 2 16 -27 26
13 Hacken B Nữ 26 5 3 18 -45 18
14 Rosso Uddevalla Nữ 26 4 4 18 -33 16
15 Bergdalens IK Nữ 0 0 0 0 0 0
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Allsvenskan Nữ
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Allsvenskan Nữ (Thăng hạng - Play Offs: )
  • Rớt hạng
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.